--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ biệt
+ verb
to part, to farewell to
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
từ biệt
:
to part, to farewell to
+
chắc dạ
:
To have a feeling of fullness (in one's stomach)ngô là thức ăn chắc dạmaize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)
+
địa các
:
Chin area (in physiognomy)
+
đất cát
:
Sandy soil, sandy land
+
cạc cạc
:
Quack (a duck's cry)